Bạn đang làm trong lĩnh vực bán hàng và thường xuyên tiếp đón các khách hàng nước ngoài nhưng lại chưa thực sự tự tin với kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình? Bạn có thể sử dụng tiếng Anh khá thành thạo nhưng vẫn gặp khó khăn khi trao đổi với khách mua hàng. Nếu bạn thấy hình ảnh của mình trong ít nhất một trường hợp trên, bài viết này là dành cho bạn.
Bạn đang xem: Giao tiếp tiếng anh trong bán hàng
Hãy nhanh tay lấy giấy bút ra để cùng fanbangparty.com học 70 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bán hàng nhé!
– Good morning/ afternoon/ evening! How can I help you?⟶ Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
– Hello! May I help you, sir/ ma’am?⟶ Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho ông/ bà?
– Hello! Is there anything I can help?⟶ Xin chào! Tôi có thể giúp gì không?
– Please let me know if you need help!⟶ Vui lòng cho tôi biết nếu ông/ bà cần giúp đỡ!
– What are you looking for sir/ ma’am?⟶ Ông/ Bà đang tìm kiếm sản phẩm gì?
– Who is that for?⟶ Món đó là để dành cho ai?
– May I have your/ his/ her height and weight?⟶ Vui lòng cho tôi biết chiều cao và cân nặng của bạn/ anh ấy/ cô ấy.
– What color/ size/… do you need?⟶ Quý khách cần màu sắc/ kích thước nào?
– What type of
– How many/ much
– What brand are you looking for?⟶ Quý khách đang tìm nhãn hiệu nào?
– What do you think about this/ these + noun (phrase)?⟶ Quý khách thấy (những) cái… này như thế nào?
– How about this/ these?⟶ (Những) cái này thì sao?
– I think this one will suit you/ him/ her?⟶ Tôi nghĩ cái này (quần, áo, giày, dép,…) sẽ hợp với bạn/ anh ấy/ cô ấy?
– I think this one will fit you/ him/ her?⟶ Tôi nghĩ cái này (quần, áo, giày, dép,…) sẽ vừa với bạn/ anh ấy/ cô ấy?
– Would you like to try it on?⟶ Quý khách có muốn mặc thử nó không?
– This is one of our best-sellers. What do you think?⟶ Đây là một trong những sản phẩm bán chạy nhất của chúng tôi. Quý khách thấy sao?
– I highly recommend this.⟶ Tôi đặc biệt đề cử món này.
– I think this is a good option for you.⟶ Tôi nghĩ đây là một lựa chọn tốt cho quý khách.
– I think this is a more economical option.⟶ Đây là một lựa chọn “kinh tế” (giá cả vừa phải/ tiết kiệm) hơn.
– This is a product of
.⟶ Đây là một sản phẩm của
– It was made in
– It was made of/ from high-quality materials.⟶ Nó được làm từ những vật liệu chất lượng cao. (không dùng cho thực phẩm)
– It was made of/ from fresh and high-quality ingredients.⟶ Nó được làm từ những nguyên liệu/ thành phần tươi sạch và chất lượng cao. (dùng cho thực phẩm)
– This product is on sale right now. It’s …% off.⟶ Sản phẩm này đang được giảm giá …%.
– I’m sorry, but the color/ size you want is sold out. May I show you another color/ design?⟶ Tôi xin lỗi nhưng màu sắc/ kích thước mà quý khách muốn đã bán hết rồi. Tôi giới thiệu cho quý khách một màu/ mẫu khác nhé?
– I’m sorry, but the product you want is sold out. May I show you another one?⟶ Tôi xin lỗi nhưng sản phẩm quý khách muốn đã bán hết. Tôi giới thiệu cho quý khách sản phẩm khác nhé?
– Please follow me! I will take you there.⟶ Vui lòng theo tôi! Tôi sẽ dẫn quý khách tới đó.
– This way, please!⟶ Mời đi lối này!
– The
– The fitting room is over there.⟶ Phòng thử đồ ở kia.
– Please go straight and then turn left/ right into the Xem thêm: Chia Sẻ Cảm Nhận Về Kem Mắt Roc Retinol Correxion Eye Cream 15Ml
– Please go to the back of the store. The
– The
– Please put your bag into a locker over there. Thank you!⟶ Quý khách vui lòng bỏ túi vào tủ để đồ ở kia. Cảm ơn quý khách!
– Please don’t try on the items that are on sale. Thank you!⟶ Quý khách vui lòng không mặc thử các món đang giảm giá. Cảm ơn quý khách!
– I’m sorry but you can bring only 3 items into the fitting room at a time.⟶ Tôi xin lỗi nhưng mỗi lần quý khách chỉ có thể mang 3 món vào phòng thử.
– I’m sorry, but this is a non-smoking store. ⟶ Tôi xin lỗi nhưng ở đây là cửa hàng không hút thuốc.
– I’m sorry, but this area is for staff only⟶ Tôi xin lỗi nhưng khu vực này chỉ dành cho nhân viên.
– Please follow me to the cashier’s desk.⟶ Vui lòng theo tôi đến quầy thu ngân.
– Would you like to pay in cash or with cards?⟶ Quý khác muốn trả bằng tiền mặt hay thẻ?
– Would you like to get a membership card?⟶ Quý khách có muốn mở thẻ thành viên không?
– Here are your receipt and change.⟶ Đây là hóa đơn và tiền thừa của quý khách.
– Thank you for shopping with us! Hope to see you soon!⟶ Cảm ơn vì đã mua sắm cùng chúng tôi! Mong sớm gặp lại quý khách!
– I’m looking for
– Do you have
– Do you have this in
– I need a smaller/ larger size.⟶ Tôi cần một size nhỏ/ lớn hơn.
– Do you have any other options?⟶ Còn sự lựa chọn nào khác không?
– Do you have this but from
?⟶ Bạn có sản phẩm này nhưng mà của
– I would like to return and get a refund for this – I would like to exchange this – Can I pay in/by installments?⟶ Tôi có thể trả góp được không? – Can you introduce your installment payment policy?⟶ Bạn có thể giới thiệu chính sách trả hóp bên bạn được không? – Will you take – How about – What’s your best price?⟶ Mức giá tốt nhất của bên bạn là gì? – Do you have any flexibility on the price?⟶ Bên bạn có linh động về giá không? – How far can you come down in price?⟶ Bên bạn có thể giảm đươc tối đa bao nhiêu?. Đây là hóa đơn. 2.2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi trả giá