Bạn đang xem: Mẫu phiếu dự giờ thpt
Xem thêm: Top 10 Thuốc Uống Giảm Tiết Bã Nhờn Và Ngăn Ngừa Mụn, Thuốc Isotretinoin: Cứu Tinh Của Làn Da Mụn
TT | Họ và tên | Lớp | Thành tích | Vị Thứ |
1 | Lê Thị Ngọc Mai | 12B1 | 9.6 | Nhất Trường |
2 | Lê Thị Ny Na | 11A3 | 9.5 | Nhì Trường |
3 | Lê trằn Tiến | 11A3 | 9.5 | Nhì Trường |
4 | Trần Ngọc Ánh | 10D3 | 9.4 | Ba Trường |
5 | Nguyễn Cao Bảo Khánh | 12A6 | 9.4 | Ba Trường |
6 | Lê Thị Minh Ngọc | 12B1 | 9.4 | Ba Trường |
7 | Mai Châu mèo Tường | 12D1 | 9.4 | Ba Trường |
8 | Nguyễn Hoàng Yến Nhi | 12B1 | 9.3 | Nhất Khối 12 |
9 | Trần Thụy Khang | 12D1 | 9.3 | Nhất Khối 12 |
10 | Lê Quý Thanh Thuỷ | 12A2 | 9.2 | Nhì Khối 12 |
11 | Phạm Kim Ngân | 12A6 | 9.2 | Nhì Khối 12 |
12 | Lê Phan Bảo Trân | 12A6 | 9.2 | Nhì Khối 12 |
13 | Lê quang quẻ Đạt | 12B1 | 9.2 | Nhì Khối 12 |
14 | Nguyễn Đức Trãi | 12A2 | 9.1 | Ba Khối 12 |
15 | Phan Quốc Trung | 12A6 | 9.1 | Ba Khối 12 |
16 | Nguyễn Trương Ngọc Minh | 12B1 | 9.1 | Ba Khối 12 |
17 | Lê Bùi Khánh Nhi | 12B1 | 9.1 | Ba Khối 12 |
18 | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 12B1 | 9.1 | Ba Khối 12 |
19 | Hồ Thị Thùy Linh | 12D1 | 9.1 | Ba Khối 12 |
20 | Nguyễn Huỳnh Minh Thư | 12D1 | 9.1 | Ba Khối 12 |
21 | Trần Việt Thắng | 11A1 | 9.2 | Nhất Khối 11 |
22 | Trần Thị Phương Nhi | 11A3 | 9.2 | Nhất Khối 11 |
23 | Lê quang quẻ Trọng Nghĩa | 11A6 | 9.2 | Nhất Khối 11 |
24 | Nguyễn Đào Quỳnh My | 11A7 | 9.2 | Nhất Khối 11 |
25 | Phan Hoàng Nhung | 11B | 9.2 | Nhất Khối 11 |
26 | Huỳnh Thị Thúy Nga | 11D2 | 9.2 | Nhất Khối 11 |
27 | Lê Thị Hồng Hà | 11A1 | 9.1 | Nhì Khối 11 |
28 | Trương Ngọc Hoàng | 11A3 | 9.1 | Nhì Khối 11 |
29 | Nguyễn Công Thành | 11A3 | 9.1 | Nhì Khối 11 |
30 | Trương Ngọc Hiệp | 11A4 | 9.1 | Nhì Khối 11 |
31 | Nguyễn Nhật Hà | 11A6 | 9.1 | Nhì Khối 11 |
32 | Trần Thị Hồng Nhung | 11A7 | 9.1 | Nhì Khối 11 |
33 | Lê trằn Phước Ngọc | 11A8 | 9.1 | Nhì Khối 11 |
34 | Trương Văn Tấn Lộc | 11A10 | 9.0 | Ba Khối 11 |
35 | Lê Thị Quỳnh Trâm | 11A3 | 9.0 | Ba Khối 11 |
36 | Hồ Phúc Nguyên | 11A5 | 9.0 | Ba Khối 11 |
37 | Nguyễn Đặng Thùy Dung | 11A6 | 9.0 | Ba Khối 11 |
38 | Võ Bá Thông | 11A6 | 9.0 | Ba Khối 11 |
39 | Trần Hoài An | 11A7 | 9.0 | Ba Khối 11 |
40 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 11B | 9.0 | Ba Khối 11 |
41 | Phan Thanh Nghĩa | 11B | 9.0 | Ba Khối 11 |
42 | Trương Thị Thanh Tâm | 11B | 9.0 | Ba Khối 11 |
43 | Hoàng Trọng An | 10A4 | 9.3 | Nhất Khối 10 |
44 | Lê Quý Anh Thư | 10A4 | 9.3 | Nhất Khối 10 |
45 | Lê Phan Thư Hoàng | 10A5 | 9.3 | Nhất Khối 10 |
46 | Hồ Thị Thanh Huyền | 10A7 | 9.3 | Nhất Khối 10 |
47 | Lê Bá Minh Lộc | 10A1 | 9.2 | Nhì Khối 10 |
48 | Lương Viết Hùng | 10A4 | 9.2 | Nhì Khối 10 |
49 | Nguyễn Thị Như Ý | 10A4 | 9.2 | Nhì Khối 10 |
50 | Trần Phước Nhân Nghĩa | 10A5 | 9.2 | Nhì Khối 10 |
51 | Trần Hoàng Khánh Ngọc | 10D3 | 9.2 | Nhì Khối 10 |
52 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 10A4 | 9.1 | Ba Khối 10 |
53 | Phạm è cổ Ý Nhi | 10A5 | 9.1 | Ba Khối 10 |
54 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 10A6 | 9.1 | Ba Khối 10 |
55 | Dương Thị Thuỳ Trang | 10A6 | 9.1 | Ba Khối 10 |
56 | Nguyễn Thùy Nhung | 10B | 9.1 | Ba Khối 10 |
57 | Phan Hoàng nam Nguyên | 10D3 | 9.1 | Ba Khối 10 |
58 | Nguyễn Vi Thiện Nhi | 10D3 | 9.1 | Ba Khối 10 |
59 | Trần Khánh Như Ý | 12D3 | 8.6 | Nhất lớp 12D3 |
60 | Đặng Thị Thu Uyên | 12D3 | 8.4 | Nhì lớp 12D3 |
61 | Võ Thị Như Ý | 12D3 | 8.4 | Nhì lớp 12D3 |
62 | Nguyễn Đăng Gia Bảo | 12D2 | 8.7 | Nhất lớp 12D2 |
63 | Phan Thị Nhã Uyên | 12D2 | 8.6 | Nhì lớp 12D2 |
64 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 12D1 | 9.0 | Nhất lớp 12D1 |
65 | Châu Hoài Trâm | 12D1 | 9.0 | Nhất lớp 12D1 |
66 | Trần Thị Ngọc Hương | 12D1 | 8.9 | Nhì lớp 12D1 |
67 | Nguyễn Thị Ngọc Minh | 12D1 | 8.9 | Nhì lớp 12D1 |
68 | Trần Thị Quỳnh Nhi | 12B2 | 9.0 | Nhất lớp 12B2 |
69 | Lương Thị Phương Anh | 12B2 | 8.8 | Nhì lớp 12B2 |
70 | Đoàn Thị Quý Anh | 12B1 | 9.0 | Nhất lớp 12B1 |
71 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 12B1 | 9.0 | Nhất lớp 12B1 |
72 | Nguyễn Thị Kiều My | 12B1 | 8.9 | Nhì lớp 12B1 |
73 | Hoàng Trân Minh Châu | 12A9 | 8.6 | Nhất lớp 12A9 |
74 | Phan núm Cương | 12A9 | 8.5 | Nhì lớp 12A9 |
75 | Nguyễn Thị Phương Hiền | 12A9 | 8.5 | Nhì lớp 12A9 |
76 | Phạm Thị Thu Hiền | 12A9 | 8.5 | Nhì lớp 12A9 |
77 | Nguyễn Long Nhật | 12A9 | 8.5 | Nhì lớp 12A9 |
78 | Bùi Lê Phương Uyên | 12A8 | 8.9 | Nhất lớp 12A8 |
79 | Phan Hữu Trọng | 12A8 | 8.6 | Nhì lớp 12A8 |
80 | Vương Triều Châu | 12A7 | 9.0 | Nhất lớp 12A7 |
81 | Lê Minh Trâm | 12A7 | 8.9 | Nhì lớp 12A7 |
82 | Hoàng Thị Bảo Uyên | 12A7 | 8.9 | Nhì lớp 12A7 |
83 | Trần Nguyên Khánh | 12A6 | 9.0 | Nhất lớp 12A6 |
84 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 12A6 | 9.0 | Nhất lớp 12A6 |
85 | Võ Nguyễn Minh Hoàng | 12A6 | 8.9 | Nhì lớp 12A6 |
86 | Trương Thành Long | 12A6 | 8.9 | Nhì lớp 12A6 |
87 | Trương Ngọc Bảo Linh | 12A5 | 8.8 | Nhất lớp 12A5 |
88 | Nguyễn Thị Thu Ngân | 12A5 | 8.8 | Nhất lớp 12A5 |
89 | Trương con gái Gia Minh | 12A5 | 8.7 | Nhì lớp 12A5 |
90 | Nguyễn Hồng Ngọc | 12A5 | 8.7 | Nhì lớp 12A5 |
91 | Mai Nguyễn Thảo Linh | 12A4 | 8.9 | Nhất lớp 12A4 |
92 | Hoàng Thị Thanh Ngọc | 12A4 | 8.6 | Nhì lớp 12A4 |
93 | Trương Thùy Minh | 12A3 | 8.8 | Nhất lớp 12A3 |
94 | Hồ Thị Thanh Huyền | 12A3 | 8.7 | Nhì lớp 12A3 |
95 | Nguyễn Tiến Đạt | 12A2 | 9.0 | Nhất lớp 12A2 |
96 | Nguyễn Hồng Hà | 12A2 | 8.9 | Nhì lớp 12A2 |
97 | Ngô Thị Hồng Minh | 12A2 | 8.9 | Nhì lớp 12A2 |
98 | Phan Thị Diễm My | 12A1 | 9.0 | Nhất lớp 12A1 |
99 | Trần Nguyễn Quỳnh Tâm | 12A1 | 9.0 | Nhất lớp 12A1 |
100 | Dương Minh Huyền | 12A1 | 8.9 | Nhì lớp 12A1 |
101 | Lê Ngọc Bảo Trân | 12A1 | 8.9 | Nhì lớp 12A1 |
102 | Nguyễn Duy Lê My | 11D3 | 8.8 | Nhất lớp 11D3 |
103 | Đinh Huyền Thư | 11D3 | 8.8 | Nhất lớp 11D3 |
104 | Trần Thị Thu Hiền | 11D3 | 8.6 | Nhì lớp 11D3 |
105 | Đặng Thị mạnh Khương | 11D3 | 8.6 | Nhì lớp 11D3 |
106 | Vương Khánh Thi | 11D3 | 8.6 | Nhì lớp 11D3 |
107 | Hoàng Thị hương Giang | 11D2 | 8.9 | Nhất lớp 11D2 |
108 | Trần Khánh Trang | 11D2 | 8.9 | Nhất lớp 11D2 |
109 | Nguyễn Thị Ngọc Lệ | 11D2 | 8.8 | Nhì lớp 11D2 |
110 | Trương Khánh Linh | 11D2 | 8.8 | Nhì lớp 11D2 |
111 | Lê Thị Thùy Trinh | 11D2 | 8.8 | Nhì lớp 11D2 |
112 | Nguyễn Ngọc Phương Lam | 11D1 | 8.9 | Nhất lớp 11D1 |
113 | Nguyễn Anh Cao Kỳ | 11D1 | 8.7 | Nhì lớp 11D1 |
114 | Ngô Bích Hà | 11B | 8.9 | Nhất lớp 11B |
115 | Nguyễn Phan Hoàng Oanh | 11B | 8.9 | Nhất lớp 11B |
116 | Lê Nguyễn Ngọc Thi | 11B | 8.8 | Nhì lớp 11B |
117 | Hồ Thị Hoài Ngọc | 11A9 | 8.7 | Nhất lớp 11A9 |
118 | Trương Thị Thanh Trúc | 11A9 | 8.7 | Nhất lớp 11A9 |
119 | Ngô thanh tao Mẫn | 11A9 | 8.6 | Nhì lớp 11A9 |
120 | Lê Tuyết Ngân | 11A9 | 8.6 | Nhì lớp 11A9 |
121 | Nguyễn Thị Bích Thi | 11A8 | 8.8 | Nhất lớp 11A8 |
122 | Trần hồ Đông Uyên | 11A8 | 8.8 | Nhất lớp 11A8 |
123 | Châu Thùy Dung | 11A8 | 8.7 | Nhì lớp 11A8 |
124 | Giang Bảo Trân | 11A8 | 8.7 | Nhì lớp 11A8 |
125 | Phan hồ Tuệ Minh | 11A7 | 8.9 | Nhất lớp 11A7 |
126 | Hoàng Ánh Dương | 11A7 | 8.8 | Nhì lớp 11A7 |
127 | Lê Ngọc Tú Nhiên | 11A7 | 8.8 | Nhì lớp 11A7 |
128 | Ngô Thị Bích Diệu | 11A6 | 8.9 | Nhất lớp 11A6 |
129 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | 11A6 | 8.8 | Nhì lớp 11A6 |
130 | Hồ Lê Minh Thi | 11A6 | 8.8 | Nhì lớp 11A6 |
131 | Trần Ngọc Kim Ngân | 11A5 | 8.9 | Nhất lớp 11A5 |
132 | Trương Khánh Linh | 11A5 | 8.7 | Nhì lớp 11A5 |
133 | Nguyễn Đăng Hoàng Nhi | 11A5 | 8.7 | Nhì lớp 11A5 |
134 | Trương Nguyễn Thị Thủy Tiên | 11A5 | 8.7 | Nhì lớp 11A5 |
135 | Trần Dụng Thanh Tân | 11A4 | 8.7 | Nhất lớp 11A4 |
136 | Hoàng Nguyên Khánh Thư | 11A4 | 8.7 | Nhất lớp 11A4 |
137 | Trần Quỳnh Nhi | 11A4 | 8.5 | Nhì lớp 11A4 |
138 | Trần Phước Thanh Thanh | 11A4 | 8.5 | Nhì lớp 11A4 |
139 | Trần Bảo Châu | 11A3 | 8.9 | Nhất lớp 11A3 |
140 | Lê Viết Tấn Khang | 11A3 | 8.9 | Nhất lớp 11A3 |
141 | Phan Thị Diệu Lành | 11A3 | 8.9 | Nhất lớp 11A3 |
142 | Nguyễn Phước Cảnh Lâm | 11A3 | 8.9 | Nhất lớp 11A3 |
143 | Nguyễn Quốc Trung | 11A3 | 8.9 | Nhất lớp 11A3 |
144 | Trần Viết Đạt | 11A3 | 8.8 | Nhì lớp 11A3 |
145 | Trần Công Linh | 11A3 | 8.8 | Nhì lớp 11A3 |
146 | Nguyễn Thị Trang Nhã | 11A3 | 8.8 | Nhì lớp 11A3 |
147 | Hồ Ngọc Phương Thảo | 11A3 | 8.8 | Nhì lớp 11A3 |
148 | Phan Nguyễn Tuấn Anh | 11A2 | 8.8 | Nhất lớp 11A2 |
149 | Lê Thị Ngọc Huyền | 11A2 | 8.7 | Nhì lớp 11A2 |
150 | Nguyễn Tôn Minh Huyền | 11A2 | 8.7 | Nhì lớp 11A2 |
151 | Trương Văn Tấn Tài | 11A10 | 8.8 | Nhất lớp 11A10 |
152 | Bạch Thị Thiện Thanh | 11A10 | 8.8 | Nhất lớp 11A10 |
153 | Nguyễn Hoàng Huyền Trân | 11A10 | 8.5 | Nhì lớp 11A10 |
154 | Nguyễn Trung Tâm | 11A1 | 8.9 | Nhất lớp 11A1 |
155 | Tô Ngọc Phước | 11A1 | 8.8 | Nhì lớp 11A1 |
156 | Hồ Võ Hoài Phương | 11A1 | 8.8 | Nhì lớp 11A1 |
157 | Nguyễn Minh Quang | 11A1 | 8.8 | Nhì lớp 11A1 |
158 | Lê thanh nữ Thục Uyên | 11A1 | 8.8 | Nhì lớp 11A1 |
159 | Đặng Ngọc Thanh Nhàn | 10D3 | 9.0 | Nhất lớp 10D3 |
160 | Đoàn Ngọc Trân Châu | 10D3 | 8.9 | Nhì lớp 10D3 |
161 | Hoàng Quý Đông | 10D3 | 8.9 | Nhì lớp 10D3 |
162 | Phan Lê Quỳnh Ngọc | 10D3 | 8.9 | Nhì lớp 10D3 |
163 | Võ Hoàng Bảo Anh | 10D2 | 8.5 | Nhất lớp 10D2 |
164 | Võ Thị Quỳnh Anh | 10D2 | 8.5 | Nhất lớp 10D2 |
165 | Hồ Nguyễn Anh Tuấn | 10D2 | 8.5 | Nhất lớp 10D2 |
166 | Đặng Thái Bảo | 10D2 | 8.4 | Nhì lớp 10D2 |
167 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 10D2 | 8.4 | Nhì lớp 10D2 |
168 | Hoàng Thị Kim Ngân | 10D2 | 8.4 | Nhì lớp 10D2 |
169 | Lê è Nhật Quỳnh | 10D2 | 8.4 | Nhì lớp 10D2 |
170 | Phạm Thị Xuân Thảo | 10D2 | 8.4 | Nhì lớp 10D2 |
171 | Trần Hữu Minh Quân | 10D1 | 8.9 | Nhất lớp 10D1 |
172 | Châu Thị Ái Ly | 10D1 | 8.7 | Nhì lớp 10D1 |
173 | Nguyễn Nhật Bảo An | 10B | 9.0 | Nhất lớp 10B |
174 | Nguyễn Thanh Nhàn | 10B | 8.9 | Nhì lớp 10B |
175 | Nguyễn è cổ Tiến Đạt | 10A9 | 8.8 | Nhất lớp 10A9 |
176 | Đặng Thị Cẩm Tú | 10A9 | 8.6 | Nhì lớp 10A9 |
177 | Hoàng Ngọc Thành Đạt | 10A8 | 8.7 | Nhất lớp 10A8 |
178 | Nguyễn Phan Nhật Huyền | 10A8 | 8.7 | Nhất lớp 10A8 |
179 | Phan Xuân Thủy Tiên | 10A8 | 8.7 | Nhất lớp 10A8 |
180 | Phan Hữu Trọng Nghĩa | 10A8 | 8.6 | Nhì lớp 10A8 |
181 | Đặng Phương Khôi Nguyên | 10A8 | 8.6 | Nhì lớp 10A8 |
182 | Nguyễn Bảo Phương | 10A7 | 9.0 | Nhất lớp 10A7 |
183 | Đào Thị Mỹ Hằng | 10A7 | 8.9 | Nhì lớp 10A7 |
184 | Phạm Thị Khánh Ninh | 10A7 | 8.9 | Nhì lớp 10A7 |
185 | Trần Đình im Ba | 10A6 | 8.9 | Nhất lớp 10A6 |
186 | Nguyễn Đình Hoàng Nhi | 10A6 | 8.9 | Nhất lớp 10A6 |
187 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 10A6 | 8.9 | Nhất lớp 10A6 |
188 | Nguyễn Thị Phương Uyên | 10A6 | 8.9 | Nhất lớp 10A6 |
189 | Trần Lê Đông Anh | 10A6 | 8.8 | Nhì lớp 10A6 |
190 | Trần Thị Trung Hiếu | 10A6 | 8.8 | Nhì lớp 10A6 |
191 | Hồ Bảo Khánh Huyền | 10A6 | 8.8 | Nhì lớp 10A6 |
192 | Đào Thị Thanh Lê | 10A6 | 8.8 | Nhì lớp 10A6 |
193 | Nguyễn Thảo Nhi | 10A6 | 8.8 | Nhì lớp 10A6 |
194 | Châu Phước Khánh Trân | 10A6 | 8.8 | Nhì lớp 10A6 |
195 | Trần Viết Anh | 10A5 | 8.9 | Nhất lớp 10A5 |
196 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 10A5 | 8.8 | Nhì lớp 10A5 |
197 | Lê Hồng Thùy Trang | 10A5 | 8.8 | Nhì lớp 10A5 |
198 | Huỳnh Ngọc Minh Nhật | 10A4 | 9.0 | Nhất lớp 10A4 |
199 | Võ Quốc Hoàng | 10A4 | 8.9 | Nhì lớp 10A4 |
200 | Nguyễn con gái Như Khánh | 10A4 | 8.9 | Nhì lớp 10A4 |
201 | Trần Ngọc Tiến | 10A4 | 8.9 | Nhì lớp 10A4 |
202 | Lê Thị Phương Uyên | 10A4 | 8.9 | Nhì lớp 10A4 |
203 | Lê Gia Bảo | 10A3 | 8.8 | Nhất lớp 10A3 |
204 | Trần Thị Minh Châu | 10A3 | 8.6 | Nhì lớp 10A3 |
205 | Đặng Ngọc Gia Kiệt | 10A2 | 8.9 | Nhất lớp 10A2 |
206 | Lê Văn Sỹ Hoàng | 10A2 | 8.7 | Nhì lớp 10A2 |
207 | Trần Nguyễn Hoàng Nguyên | 10A10 | 8.7 | Nhất lớp 10A10 |
208 | Nguyễn Viết Đạt | 10A10 | 8.6 | Nhì lớp 10A10 |
209 | Phạm Thanh Nhi | 10A10 | 8.6 | Nhì lớp 10A10 |
210 | Lê sơn Duy Bách | 10A1 | 8.9 | Nhất lớp 10A1 |
211 | Nguyễn Thanh ngôi trường Tuấn | 10A1 | 8.9 | Nhất lớp 10A1 |
212 | Công Huyền Tôn bạn nữ Mỹ Linh | 10A1 | 8.8 | Nhì lớp 10A1 |
213 | Hoàng Thị Minh Phương | 10A1 | 8.8 | Nhì lớp 10A1 |
214 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 10A1 | 8.8 | Nhì lớp 10A1 |