KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 300 LÍT

Chọn mô hình công trìnhLâu đàiBiệt thựNhà ốngNhà phốKhách sạnTòa bên văn phòngNhà hàngTrung chổ chính giữa tiệc cướiTrung vai trung phong thương mạiQuán Karaoke - Bar - CaféSpa - thẩm mỹ việnShop - showroomNội thất

Bạn đang xem: Kích thước tủ lạnh 300 lít

Chọn phong thái thiết kếKiến trúc cổ điểnKiến trúc tân cổ điểnKiến trúc hiện tại đạiNội thất tối giản (Minimalism)Nội thất cổ xưa (Classic)Nội thất tân cổ điểnNội thất hiện đạiNội thất VintageNội thất RetroNội thất Bắc Âu (Scandinavian)Nội thất đồng quê (Country styleNội thất Baroque
Chọn Chiều rộng mặt tiềnMặt tiền dưới 3mMặt chi phí 3m - 4mMặt tiền 4m - 5mMặt tiền 5m - 6mMặt tiền 6m - 7mMặt tiền 7m - 8mMặt tiền 8m - 9mMặt tiền 9m - 10mMặt chi phí 10m - 11mMặt chi phí 11m - 12mMặt chi phí 12m - 13mMặt tiền 13m - 14mMặt chi phí 14m - 15mMặt tiền 15m - 16mMặt tiền 16m - 18mMặt tiền 18m - 20mMặt chi phí 20m - 25mMặt tiền 25m - 30mMặt tiền 30m - 40mMặt chi phí trên 50m
Chọn Số phòng ngủ1 phòng ngủ2 phòng ngủ3 chống ngủ4 phòng ngủ5 phòng ngủ6 phòng ngủ7 chống ngủ8 chống ngủ9 chống ngủ10 chống ngủTrên 10 phòng ngủ
Chọn diện tích s tầng 1Diện tích 30m2 - 40m2Diện tích 40m2 - 50m2Diện tích 50m2 - 60m2Diện tích 60m2 - 70m2Diện tích 70m2 - 80m2Diện tích 80m2 - 90m2Diện tích 90m2 - 100m2Diện tích 100m2 - 110m2Diện tích 110m2 - 120m2Diện tích 120m2 - 130m2Diện tích 130m2 - 140m2Diện tích 140m2 - 150m2Diện tích 150m2 - 160m2Diện tích 160m2 - 170m2Diện tích 170m2 - 180m2Diện tích 180m2 - 200m2Diện tích 200m2 - 250m2Diện tích 250m2 - 300m2Diện tích 300m2 - 400m2Diện tích 400m2 - 500m2Diện tích 500m2 - 800m2Diện tích 800m2 - 1000m2Diện tích bên trên 1000m2
Tỉnh / Thành phố
Chọn thức giấc / Thành phốAn GiangBà Rịa-Vũng TàuBạc LiêuBắc KạnBắc GiangBắc NinhBến TreBình DươngBình ĐịnhBình PhướcBình ThuậnCà MauCao BằngCần ThơĐà NẵngĐắk LắkĐắk NôngĐiện BiênĐồng NaiĐồng ThápGia LaiHà GiangHà NamHà NộiHà TĩnhHải DươngHải PhòngHậu GiangHòa BìnhTP hồ Chí MinhHưng YênKhánh HoàKiên GiangKon TumLai ChâuLạng SơnLào CaiLâm ĐồngLong AnNam ĐịnhNghệ AnNinh BìnhNinh ThuậnPhú ThọPhú YênQuảng BìnhQuảng NamQuảng NgãiQuảng NinhQuảng TrịSóc TrăngSơn LaTây NinhThái BìnhThái NguyênThanh HoáThừa Thiên-HuếTiền GiangTrà VinhTuyên QuangVĩnh LongVĩnh PhúcYên Bái

Xem thêm: Những Bàn Thắng Đẹp Của Zlatan Ibrahimovic Cho Ac Milan, Những Bàn Thắng Đẹp Của Zlatan Ibrahimovic

Năm thực hiện
Chọn Năm thực hiện2010201120122013201420152016201720182019202020212022
Tìm
chia sẻ
4.9 / 5 ( 161 bình chọn )

Trên thị trường có khá nhiều dòng tủ lạnh với tương đối nhiều kích thước không giống nhau khiến người tiêu dùng bối rối. Nội dung bài viết này vẫn tổng hợp đầy đủ kích thước tủ lạnh các loại của các dòng tủ lạnh cơ bản, từ bỏ đó giúp bạn có cái nhìn toàn diện và gửi ra ra quyết định chọn sở hữu phù hợp.

Cụ thể, shop chúng tôi xin cung cấp cho bạn đọc hiểu kích thước tủ lạnh toàn bộ các hãng như Samsung, Hitachi,Bosch,… bên cạnh đó chúng tôi sẽ tổng hợp kích thước của tất cả các loại tủ rét mướt từ mini, 1 cánh, 2 cánh, 4 cánh, side by side, 100lít, 150lít, 200lít, 250lít, 300lít, 350lít, 400lít, 500lít giúp cho bạn có được sự lựa chọn tốt nhất. Nào bọn họ cùng khám phá nhé:


NỘI DUNG CHÍNH


1) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH AQUA :

a. KÍCH THƯỚC TỦ MINIBAR 50 LÍT :

*
/ 1">

Chiều rộng lớn : 476 mmChiều sâu : 494 mmChiều cao : 540 mm

b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 130 LÍT :

*
/ 2">

Chiều rộng lớn : 478 mmChiều sâu : 595 mmChiều cao : 1251 mm

2) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH ELECTROLUX :

a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 211 LÍT :

*
/ 3">

Chiều rộng lớn : 540 mmChiều sâu : 615 mmChiều cao : 1525 mm

b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 225 LÍT :

*
/ 4">

Chiều rộng lớn : 530 mmChiều sâu : 540 mmChiều cao : 1611 mm

c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 255 LÍT :

*
/ 5">

Chiều rộng : 530 mmChiều sâu : 540 mmChiều cao : 1627 mm

3) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH HITACHI :

a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 185 LÍT :

*
/ 6">

Chiều rộng : 540 mmChiều sâu : 610 mmChiều cao : 1398 mm

b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 203 LÍT :

*
/ 7">

Chiều rộng : 540 mmChiều sâu : 650 mmChiều cao : 1460 mm

c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 225 LÍT :

/ 1" width="486" height="546" srcset="https://fanbangparty.com/wp-content/uploads/2019/04/8.KÍCH-THƯỚC-TỦ-LẠNH-HITACHI-225-LÍT.png 534w, https://fanbangparty.com/wp-content/uploads/2019/04/8.KÍCH-THƯỚC-TỦ-LẠNH-HITACHI-225-LÍT-267x300.png 267w" sizes="(max-width: 486px) 100vw, 486px" title="Kích thước tủ lạnh những loại mới nhất / 8">

Chiều rộng : 540 mmChiều sâu : 620 mmChiều cao : 1600 mm

d. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 395 LÍT :

*
/ 9">

Chiều rộng lớn : 680 mmChiều sâu : 720 mmChiều cao : 1777 mm

4) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH LG :

a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 189 LÍT :

/ 10">

Chiều rộng : 555 mmChiều sâu : 580 mmChiều cao : 1400 mm

b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 208 LÍT :

/ 11">

Chiều rộng lớn : 555 mmChiều sâu : 620 mmChiều cao : 1520 mm

c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 255 LÍT :

/ 12">

Chiều rộng : 555 mmChiều sâu : 620 mmChiều cao : 1670 mm

d. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 315 LÍT :

/ 13">

Chiều rộng lớn : 600 mmChiều sâu : 695 mmChiều cao : 1690 mm

5) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH MITSUBITSHI :

a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 147 LÍT :

/ 14">

Chiều rộng : 480 mmChiều sâu : 642 mmChiều cao : 1213 mm

6) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH PANASONIC :

a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 90 LÍT :

/ 15">

Chiều rộng lớn : 476 mmChiều sâu : 494 mmChiều cao : 795 mm

b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 132 LÍT :

/ 16">

Chiều rộng lớn : 526 mmChiều sâu : 584 mmChiều cao : 1215 mm

c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 135 LÍT :

/ 17">

Chiều rộng : 470 mmChiều sâu : 602 mmChiều cao : 1124 mm

d. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 167 LÍT :

/ 18">

Chiều rộng lớn : 526 mmChiều sâu : 567 mmChiều cao : 1275 mm

e. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 188 LÍT :

/ 19">

Chiều rộng : 526 mmChiều sâu : 584 mmChiều cao : 1215 mm

f. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 238 LÍT :

/ 20">

Chiều rộng lớn : 600 mmChiều sâu : 611 mmChiều cao : 1449 mm

g. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 267 LÍT :

/ 21">

Chiều rộng lớn : 600 mmChiều sâu : 610 mmChiều cao : 1590 mm

h. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 290 LÍT :

/ 22">

Chiều rộng : 601 mmChiều sâu : 656 mmChiều cao : 1640 mm

7) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH SAMSUNG :

a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 203 LÍT :

/ 23">

Chiều rộng : 580 mmChiều sâu : 674 mmChiều cao : 1508 mm

b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 234 LÍT :

/ 24">

Chiều rộng : 582 mmChiều sâu : 683 mmChiều cao : 1610 mm

c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 255 LÍT :

/ 25">

Chiều rộng lớn : 582 mmChiều sâu : 663 mmChiều cao : 1698 mm

d. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 302 LÍT :

/ 26">

Chiều rộng : 641 mmChiều sâu : 709 mmChiều cao : 1698 mm

e. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 368 LÍT :

/ 27">

Chiều rộng : 702 mmChiều sâu : 716 mmChiều cao : 1780 mm

8) THÔNG SỐ KÍCH T HƯỚC TỦ LẠNH SANYO :

a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 165 LÍT :

/ 28">

Chiều rộng lớn : 528 mmChiều sâu : 614 mmChiều cao : 1277 mm

b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 186 LÍT :

/ 29">

Chiều rộng lớn : 528 mmChiều sâu : 613 mmChiều cao : 1417 mm

c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 207 LÍT :

/ 30">

Chiều rộng lớn : 528 mmChiều sâu : 634 mmChiều cao : 1484 mm

d. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 245 LÍT :

/ 31">

Chiều rộng : 588 mmChiều sâu : 623 mmChiều cao : 1521 mm

e. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 252 LÍT :

/ 32">

Chiều rộng lớn : 587 mmChiều sâu : 650 mmChiều cao : 1472 mm

9) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH SHARP :

a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 165 LÍT :

/ 33">

Chiều rộng : 535 mmChiều sâu : 560 mmChiều cao : 1275 mm

b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 180 LÍT :

/ 34">

Chiều rộng lớn : 535 mmChiều sâu : 560 mmChiều cao : 1350 mm

c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 196 LÍT :

/ 35">

Chiều rộng lớn : 545 mmChiều sâu : 588 mmChiều cao : 1390 mm

d. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 314 LÍT :

/ 36">

Chiều rộng lớn : 610 mmChiều sâu : 672 mmChiều cao : 1657 mm

10) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH TOSHIBA :

a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 171 LÍT :

/ 37">

Chiều rộng lớn : 546 mmChiều sâu : 636 mmChiều cao : 1284 mm

b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 186 LÍT :

/ 38">

Chiều rộng lớn : 547 mmChiều sâu : 636 mmChiều cao : 1347 mm

c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 226 LÍT :

/ 39">

Chiều rộng : 547 mmChiều sâu : 636 mmChiều cao : 1538 mm

d. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 305 LÍT :

/ 2" width="534" height="600" srcset="https://fanbangparty.com/wp-content/uploads/2019/04/8.KÍCH-THƯỚC-TỦ-LẠNH-HITACHI-225-LÍT.png 534w, https://fanbangparty.com/wp-content/uploads/2019/04/8.KÍCH-THƯỚC-TỦ-LẠNH-HITACHI-225-LÍT-267x300.png 267w" sizes="(max-width: 534px) 100vw, 534px" title="Kích thước tủ lạnh các loại mới nhất / 40"> Chiều rộng : 600 mmChiều sâu : 717 mmChiều cao : 1715 mm

e. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 330 LÍT :

/ 42">

Chiều rộng : 600 mmChiều sâu : 717 mmChiều cao : 1715 mm

11) KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 2 CỬA SIDE BY SIDE (TEKA):

a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH SIDE BY SIDE 610 LÍT :

/ 43">

Chiều rộng : 920 mmChiều sâu : 600 mmChiều cao : 1825 mmDung tích tổng : 610 lít.Dung tích thực : 540 lítDung tích ngăn đá : 155 lítDung tích phòng lạnh : 385 lít

b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH SIDE BY SIDE 615 LÍT :

/ 44">

Chiều rộng lớn : 920 mmChiều sâu : 600 mmChiều cao : 1785 mmDung tích tổng : 615 lít.Dung tích thực : 526 lítDung tích ngăn đá : 151 lítDung tích chống lạnh : 375 lít

c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH SIDE BY SIDE 625 LÍT :

/ 45">

Chiều rộng lớn : 920 mmChiều sâu : 600 mmChiều cao : 1785 mmDung tích tổng : 625 lít.Dung tích thực : 556 lítDung tích ngăn đá : 178 lítDung tích chống lạnh : 378 lít

D. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 2 CỬA 475 LÍT :

/ 46">

Chiều rộng : 700 mmChiều sâu : 680 mmChiều cao : 1930 mmDung tích tổng : 475 lít.Dung tích thực : 437 lítDung tích ngăn đá : 125 lítDung tích phòng lạnh : 312 lít

e. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH LOẠI CHỨA RƯỢU VANG :

/ 47">